Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân thủy sản HJ K Japan - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân thủy sản HJ K Japan giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân thủy sản HJ K Japan
- Mô tả: Cân thủy sản HJ-K Vibra
- Giá: 51.000.000
- Danh Mục: Cân thủy sản , Cân điện tử thủy sản
- Hãng sản xuất: GODEX USA
- Bảo hành: 5 năm
- Lượt xem: 3860
- Liên hệ: 0912554949
Cân thủy sản HJ K Japan: Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
- Độ Bền cao ! Sử dụng trong môi trường nước, Rửa ! Độ phân giải cao!
- Tất cả các Được làm Inox 304 không gỉ
- Độ phân giải 1/330.000
- Công nghệ mới RATTS tiên tiến hàng đầu
- (Sử dụng Tuning-Fork Sensor)
- Kích thước lơn (400 x 350mm)
- Màn hình hiển thị huỳnh quang lớn, rõ
Download PDF manual of HJ[R]-KE
Download PDF manual of HJ[R]-KCE
Chống nước & chống bụi tiêu chuẩn IP65 (IEC/JIS)
Hiển thị trọng lượng cân và có thể vệ sinh, chùi rữa bất cứ lúc nào.
Công nghệ mới RATTS
Phát triển từ MMTS, RATTS (Điều chỉnh truyền dẩn-Tuning-fork Sensor) mở rộng phạm vi cân lên đến 62kg với độ chính xác từ 0.1g-1g trong khi vẫn giữ những lợi thế mạnh mẽ của một bộ cảm biến Tuning-Fork Sensor, chẳng hạn như tốc độ độc nhanh, phân giải cao, ổn định, độ bền cao, và chức năng chống nhiễu từ
Chức nâng Cal chuẩn tiên tiến
Hiệu chỉnh cân bằng chỉ với một phím nhấn của nút khóa hiệu chuẩn ( model HJ). Hoặc có thể Cal chuẩn tự động khi cân phát hiện sự thây đổi của môi trường hoặc sai số, va chạm (Model HJR)
Màn hình hiển thị huỳnh quang lớn
Dễ nhận thấy trong tất cả các điều kiện ánh sáng hoặc góc nhìn khuất tầm nhìn.
Thanh chỉ số khối cân
Hiển thị khối lượng cân ở từng mức trên thanh chỉ số.. giúp người sử dụng tránh được tình trạng quá tải.
Chức năng so sánh 5 điểm
Thuận tiện cho các nhiệm vụ như phân loại, kiểm tra, và làm đầy. báo điểm cao thấp với chức năng HI-LO-OK
2 cổng RS-232C tiêu chuẩn
ISO / GLP / GMP tương thích và bao gồm lịch và chức năng báo giờ.
Chức năng phụ
Các thiết bị có thể mua kèm để hộ trợ thêm nhiều chức năng như: xạc bin, đầu ra của còi, kèn, móc cân định lượng phía dưới, bộ phụ kiện cột đèn, dây tín hiệu nối xa 5m, 10m..
Model cal chuẩn ngoài HJ
Model (Pole) | HJ-17KE | HJ-22KE | HJ-33KE | HJ-62KDE |
---|---|---|---|---|
(Separate type) | HJ-17KSE | HJ-22KSE | HJ-33KSE | HJ-62KDSE |
With EC approval (Pole) | HJ-17KCE | HJ-22KCE | HJ-33KCE | HJ-62KDCE |
(Separate type) | HJ-17KSCE | HJ-22KSCE | HJ-33KSCE | HJ-62KDSCE |
Tải trọng | 17000g | 22000g | 33000g | 6200/62000g |
Độ lặp lại | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.1g/1g |
Độ tuyến tính | 0.1g | 0.1g/0.7g | ||
Không tuyến tính | ±0.3g | ±0.3g/±1g | ||
Calibration | Cal chuẩn ngoài bằng tay | |||
Khối lượng cân | Approx. 17.6kg (Polo type), 16.6kg (Separate Type) |
- * HJ-XXXCE stands for EC type approval models
Built-in Motor Driven Weight Calibration Models
Model (Pole) | HJR-17KE | HJR-22KE | HJR-33KE | HJR-62KDE |
---|---|---|---|---|
(Separate type) | HJR-17KSE | HJR-22KSE | HJR-33KSE | HJR-62KDSE |
With EC approval (Pole) | HJR-17KCE | HJR-22KCE | HJR-33KCE | HJR-62KDCE |
(Separate type) | HJR-17KSCE | HJR-22KSCE | HJR-33KSCE | HJR-62KDSCE |
Tải trọng | 17000g | 22000g | 33000g | 6200/62000g |
Độ lặp lại | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.1g/1g |
Độ tuyến tính | 0.1g | 0.1g/0.7g | ||
Không tuyến tính | ±0.3g | ±0.3g/±1g | ||
Cal chuẩn | Cal chuẩn tự động ( chuẩn nội) | |||
Khối lượng cân | Approx. 18kg(Polo type), 17kg (Separate Type) |
- * HJR-XXXCE stands for EC type approval models
Kích thước đĩa cân | 400 × 350mm |
---|---|
Kích thước cân | 508 × 350 × 705mm |
Đơn vị cân | gram, ct, oz lb, ozt, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore, Malaysia) momme, tola |
Nguồn điện | AC adaptor 120/230V |
Kết nối | 2 cổng RS-232C (standard) |
Công nghệ đo lường | Công nghệ số 1 thế giới Tuning-fork Sensing (RATTS) |
Trừ bì | Trừ bì hết tải sử dụng |
Màn hình | Màn hình quang học số lớn |
Chức năng | cân trọng lượng, đếm số lượng, cân tỷ trọng, trừ bì.. |
HJKBT | Bình xạc |
---|---|
HJKBZ | Đầu ra của kèn, còi |
HJKLM | Relay Contact |
HJKR4 | RS422A |
HJKUH | Móc cân tỷ trọng phía dưới cân |
HJKPK | đèn trụ báo |
HJK-Cable | dây kết nối rời: 5m, 10m |