Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân điện tử AND JAPAN - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân điện tử AND JAPAN giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân điện tử AND JAPAN
- Mô tả: Cân AND, Cân điện tử Nhật Bản
- Giá: Vui lòng liên hệ
- Danh Mục: ,
- Hãng sản xuất: AND
- Bảo hành: 24 Tháng
- Lượt xem: 7078
- Liên hệ: 0912554949
Cân điện tử AND JAPAN: Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
Tên sản phẩm: cân điện tử phân tích phòng thí nghiệm GX AND (GX Series Toploader Balances )
Thông tin sản phẩm và chức năng cân điện tử phân tích GX AND JAPAN
- Khung được làm bằng hợp kim, mặt bàn cân làm bằng Inox.
- Chân đế có thể di chuyển mọi địa hình, thiết kế vững chắc
- Sử dụng nhiều trong sản xuất.chế tạo,nghiên cứu ,y tế,giáo dục,
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/6,000-1/30.000)
- Màn hình hiển thị LCD số xanh dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.Tự động sáng đèn LED,tự động tắt nguồn.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Màn hình hiển thị trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị g/ ct/ tl.T/ pcs
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Thiết kế kiểu dáng công nghiệp. Phù hợp trong công nghiệp, dịch vụ.
- Lòng kính nhựa thiết kế chống bụi,và sự ảnh hưởng của môi trường.
Thông số kỹ thuật cân điện tử GX Series AND JAPAN
Tên mẫu cân |
GX 200 |
GX 300 |
GX 400 |
GX 600 |
GX 800 |
GX 1000 |
GX 2000 |
GX 3000 |
GX 4000 |
GX 6kg-8kg |
Khả năng cân(g) |
210g |
310 |
410 |
610 |
810 |
1100 |
2100 |
3100 |
4100 |
6-8kg |
Độ chính xác(g)
|
0.001g |
0.01g |
||||||||
Chuẩn tuyến tính |
200 |
300 |
300 |
600 |
800
|
1kg |
2kg
|
3kg
|
4/6/8kg
|
|
Kích thước đĩa cân |
163x163mm |
|||||||||
Đơn vị cân |
gram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài loan |
|||||||||
Màn hình hiển thị |
7 số –cao 16mm, màn hình LCD (LED backlight), 6 phím căn bản dể sử dụng, hiển thị số, chấm cách nền. |
|||||||||
Điều kiện hoạt động |
14° F / -10°C to 104° F / 40°C tại 10% - 80% độ ẩm , > 4000m so với mực nước biển |
|||||||||
Nhiệt độ hoạt động |
-40° F / -40°C - 158° F / 70°C tại 10% - 80% độ ẩm |
|||||||||
Kích thước cân |
210 x 317 x 86 cm |
|||||||||
Nguồn điện |
AC:Adapter 100,120,210 220 50/60HZ |
|||||||||
Chức năng |
Trừ bì, tự động về không, tự, động tắt nguồn khi không sử dụng, cân số lượng, in, đếm số lượng, cân trọng lượng, cân phần trăm |
|||||||||
Hãng sản xuất |
AND JAPAN |