Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân kỹ thuật 4 số lẻ - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân kỹ thuật 4 số lẻ giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân kỹ thuật 4 số lẻ
- Mô tả: Cân kỹ thuật 4 số HT-224
- Giá: 1300USD
- Danh Mục: Cân kỹ thuật , Cân kỹ thuật
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 5 Năm
- Lượt xem: 4025
- Liên hệ: 0912554949
Cân kỹ thuật 4 số lẻ: Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
- HT/ HTR SERIES VIBRA SHINKO DENSHI
- Khái niệm mới về cân phân tích 4 số lẽ
- VIBRA HT -Series đã đạt được thành tựu đáng tin cậy trong dòng cân phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm. Với lợi thế cảm biến từ hàng đầu thế giới " Tuning-fork sensor". " Cấm điện vào & Sử dụng" (không cần thời gian khởi động, hay làm nóng cân), tiết kiệm năng lượng hơn 60% so với các dòng cân cùng loại , ổn định nhanh, độ chính xác cao..vv ... tất cả đều được đưa vào dòng cân HT Series. HT Series cung cấp cho bạn với các tính năng và hoạt động đáng tin cậy trong các công trình phòng thí nghiệm hàng ngày.
Se-CAL
VIBRA HTR series có Se-CAL. chức năng Cal chuẩn thông minh. Se-CAL, thực hiện tự điều chỉnh hoàn toàn tự động theo điều kiện cài đặt trước (thời gian hoặc thay đổi nhiệt độ bên ngoài). Nó làm cho bạn yên tâm hơn và chắc chắn rằng độ chính xác luôn luôn đúng trong quá trình sử dụng.
Easy RES function
Đôi khi bạn cần phải thây đổi tốc độ đọc nhanh hay chậm để phù hợp trong quá trình sử dụng tùy theo sản phẩm. HT có chức năng này để bạn lựa chọn tốc độ phản ứng thích hợp theo từng mục đích khác nhau về trọng lượng vật cân và môi trường bên ngoài. RES dễ dàng cung cấp cách rất đơn giản để điều chỉnh tốc độ phản ứng. Chỉ cần nhấn phím SET là bạn có thể điều chỉnh tốc độ nhanh hoặc chậm ba cấp độ khác nhau.
Automatic Repeatability Measurement
Trong chức năng ARM, bạn có thể dễ dàng kiểm tra độ chính xác, cách tính toán độ lệch chuẩn hay độ lặp lại (Duy nhất chỉ có ở model HTR series).
Short stabilization time & stable indication
Sự ổn định nhanh về thời gian và dấu hiệu của sự ổn định là rất quan trọng cho các công trình phòng thí nghiệm giúp bạnhiệu quả hơn. VIBRA HTR Series luôn chuẩn và ổn định nhanh nhở sử dụng công nghệ Tuning-fork sensor.
Simple structure - Easy to clean
Thiết bị có thể tháo rời, giúp bạn dể dáng vệ sinh. Trong quá trình cân bạn thường bị các vật như bột và chất lỏng tràn qua kính chắn gió trong quá trình hoạt động. Cấu trúc HTR đơn giản, các bộ phận kính chắn gió có thể dễ dàng tháo rời và lắp ráp lại để làm sạch..
Connection
VIBRA HTR series có đầu ra RS232C theo tiêu chuẩn và có thể dễ dàng kết nối với máy tính, máy in và các thiết bị bên ngoài khác. Bạn có thể ghi lại các kết quả trọng lượng hoặc in kết quả qua máy in do Shinko Denshi cung cấp .
Bright LCD
Với đèn nền sáng rõ và màn hình LCD back-lit, người sử dụng có thể dễ dàng đọc các chỉ dẫn trên màn hình hiển thị. Nó làm giảm các lỗi đọc khi môi trường sáng tôi thây đổi..
Thông tin chi tiết về sản phẩm HT R- Series:
Sử dụng công nghệ Tuning-fork sensor. tiên tiến hàng đầu trên thế giới hiện nay
- Khả năng cân nặng : 80g-220g
- Bước nhảy nhỏ nhất (sai số) : 0,1mg ( 0.0001g)
- Độ lập lại : ≤0,1mg (0.0001g)
- Độ tuyến tính : ± 0,1mg (0,0001g)
- Khoảng thời gian hiển thị kết quả (giây): 3s
- Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (10 đến 40 oC)
- Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ (khi mở cảm biến đo nhiệt độ) : ± 2 ppm.
- Kích thước đĩa cân : Ø80mm
- Nhiệt độ môi trường: 5oC – 40 oC
- Kích thước khung cân: 290mm x 220mm x 306mm
- Màn hình hiển thị số: Back-lit LCDt
- Báo cáo theo tiêu chuẩn: GLP, GMP, ISO
- Có cổng truyền máy tính : RS232 D-SUB9P
- Khung cân bằng nhựa ABS đặc biệt chống nhiểu từ
- Nguồn điện cung cấp: AC Adaptor 220V (7 AV)
Các chức năng khác:
- Hơn 14 đơn vị cân : g, mg, ct, Lb, Oz, Ozt, dwt, gn, Tl lạng Hong Kong, Tl lạng Singapore, Tl lạng Taiwan, lạng Malaysia, mom, to ( tola), pcs, %,
- Có chức năng hiệu chỉnh tự động (Chuẩn nội) HTR-220E, chức năng tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi.
- Chức năng trừ bì full tải, chuyển đổi đơn vị cân, đếm số lượng, điều chỉnh thời gian, báo sự ổn định của cân, thang thể hiện trọng lượng của cân, chức năng cân tỷ trọng, cân vàng, cân kim cương…, hiển thị %, kết nối máy in đồng thời in kết quả ( option), auto Backlight, auto power, chuyển đổi đóng hoặc mở các đơn vị cân, lòng kính bằng nhựa có thể tháo rời
Thông số lỹ thuật dòng cân phân tích 4 số lẻ HT-R Vibra SHINKO DENSHI
Models | HT 84R | HT 124R | HT 224R | HT 84RCE | HT 124RCE | HT 224RCE |
---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng | 80g | 120g | 220g | 80g | 120g | 220g |
Sai số (d) | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg |
(e) *1 | - | - | - | 1mg | 1mg | 1mg |
Độ lặp lại | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg |
Tuyến tính | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg |
Thời gian ổn định | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. |
Kích thước đĩa cân | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia |
Cal chuẩn | chuẩn tự động & chuẩn ngoài | chuẩn tự động & chuẩn ngoài | chuẩn tự động & chuẩn ngoài | chuẩn tự động & chuẩn ngoài | chuẩn tự động & chuẩn ngoài | chuẩn tự động & chuẩn ngoài |
Kích thước cân | 290×200×306 mm | |||||
Khối lượng cân | 2.9kg |
Thông số lỹ thuật dòng cân phân tích 4 số lẻ HT Vibra SHINKO DENSHI ( chuẩn bằng tay)
Models | HT 84 | HT 124 | HT 224 | HT 84CE | HT 124CE | HT 224CE |
---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng | 80g | 120g | 220g | 80g | 120g | 220g |
Sai số | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg |
(e) *1 | - | - | - | 1mg | 1mg | 1mg |
Độ lặp lại | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg | 0.1mg |
Tuyến tính | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg | ±0.3mg |
Thời gian ổn định | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. | 3.0 sec. |
Kích thước đĩa cân | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia |
Cal chuẩn | chuẩn ngoài | chuẩn ngoài | chuẩn ngoài | chuẩn ngoài | Chuẩn ngoài | chuẩn ngoài |
Kích thước cân | 290×200×306 mm | |||||
Khối lượng cân | 2.9kg |
- *1 "CE" models are OIML class I approved. Verification interval "e" is available only in "CE" models.