Danh mục sản phẩm
- Cân phân tích
- Cân bỏ túi
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân điện tử thông dụng
- Cân vàng điện tử
- Cân nông sản, cân nhà bếp
- Cân siêu thị, cân tính giá
- Cân xe tải
- Cân mủ cao su
- Cân công nghiệp
- Cân điện tử Shinko
- Thiết bị cân điện tử
- Màn hình cân điện tử
- Loadcell HBM
- Loadcell Mavin
- Loadcell UTE
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Amcells
- Loadcell Zemic
- Loadcell Keli
- Loadcell VMC
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
- Quả cân chuẩn F1, F2, M1
- Cân Bàn
- Loadcell cân xe tải
Hotline: 0912554949
Chia sẻ thông tin
Cân ngành vàng - Cân điện tử Việt Nhật bán Cân ngành vàng giá rẻ tốt nhất
- Tên: Cân ngành vàng
- Mô tả: Cân vàng CT Vibra
- Giá: 0
- Danh Mục: Cân vàng điện tử , Cân vàng điện tử
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 5 năm
- Lượt xem: 5395
- Liên hệ: 0912554949
Cân ngành vàng : Sản phẩm của công ty cân điện tử Việt Nhật bán ra với giá rẻ nhất thị trường cân điện tử hiện nay hiện nay.
- Cuộc cách mạng dành cho cân kim hoàn độ chính xác lên tới 0.001-ct
-
- Công nghệ MMTS
(Mono-Metal Tuning-fork Sensor) - Thiết kế nhỏ gọn với độ chính xác cao.
- Kết quả nhanh chóng và ôn định cao
- Lòng kính "Roll-top"
- Công nghệ MMTS
Download PDF manual of CT-600CE
Declaration of CE conformity CT.pdf
Thiết kế nhỏ gọn
CT series sử dụng lòng kính"Roll-top". cho phép người dùng mở cửa lòng kính cân từ phía trước. Với Giảm thiểu khối lượng không cần thiết đặt lên.
Khả năng cân từ 0.001ct đến 0.01ct
Sức chứa lên tới 600ct ( 120g) với khả năng đọc chính xác lên đến 0.001ct ( 0.001g) là lựa chọn chính xác nhất và cần thiết khi cân các loại kim cương. Đây là dòng cân được người sử dụng ưu tiên ở các cửa hàng trang sức và trong các nhà máy chế tạo kim cương. Đối với đơn vị vàng CT series có mức cân được 3,2 lượng với độ phân giải là Zem 1.
Model |
"Roll-top" windshield type | Three-sliding windshield type |
||
---|---|---|---|---|
CT 603 CT 603CE | CT 1602 CT 1602CE | CT 603G CT 603GCE | CT 1602G CT 1602GCE |
|
Tải trọng cân Max | 600ct | 1600ct | 600ct | 1600ct |
Khả năng đo | 0.001ct | 0.01ct | 0.001ct | 0.01ct |
Verification intervals (e) *1 | 0.01ct | 0.1ct | 0.001ct | 0.1ct |
Độ lặp lại | 0.001ct | 0.01ct | 0.001ct | 0.01ct |
Độ tuyến tính | ±0.003ct | ±0.03ct | ±0.003ct | ±0.03ct |
Thời gian ổn định | 4.0 sec. | 4.0 sec. | 4.0 sec. | 4.0 sec. |
Kích thước đĩa cân | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia |
Cal chuẩn | External | External | External | External |
Kết nối máy tính | RS232C | RS232C | RS232C | RS232C |
Kích thước cân | 235×182×165mm | 251×207×260mm | ||
Khối lượng cân | 1.6kg | 2.4kg |
- *1 "CE" models are OIML class I approved. Verification interval "e" is available only in "CE" models.
AJBT(S) | Rechargeable battery |
---|---|
CTCP | Carat pan |
SDI/SDR | Satellite display |